Có 2 kết quả:
双刃剑 shuāng rèn jiàn ㄕㄨㄤ ㄖㄣˋ ㄐㄧㄢˋ • 雙刃劍 shuāng rèn jiàn ㄕㄨㄤ ㄖㄣˋ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
double-edged sword (both lit. and fig.)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
double-edged sword (both lit. and fig.)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh